Đặc tính kỹ thuật của camera IP Hisvision DS-2CD2643G2-IZS 4MP
Cảm biến hình ảnh | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 2688 × 1520 (4MP) |
Độ nhạy sáng | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON); Đen/trắng: 0 Lux với IR |
Tính năng Ngày & Đêm | Bộ lọc IR cut, chế độ Ngày/Đêm tự động hoặc theo lịch trình |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB True WDR |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Ống kính | 2.8 to 12 mm, horizontal FOV 95.8° to 29.2°, vertical FOV 50.6° to 16.4°, diagonal FOV 114.6° to 33.4° |
Hồng ngoại (IR) | Khoảng cách 60m |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Âm thanh | Hỗ trợ chuẩn G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
API | ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Tính năng hình ảnh | Giảm nhiễu 3D DNR, BLC, HLC, điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, cân bằng trắng |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB, NAS, ANR |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100 Mbps |
Audio | 1 ngõ vào và 1 ngõ ra |
Alarm | 1 ngõ vào và 1 ngõ ra |
Tính năng | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và phương tiện), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện khuôn mặt; Phát hiện vượt ranh giới, phát hiện xâm nhập; Hỗ trợ phân loại mục tiêu là người và phương tiện |
Nguồn điện | 12V DC ±25% hoặc PoE (802.3at) |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 15W (PoE) |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước | 308.5 × 97.9 × 93 mm |
Trọng lượng | ~1.39kg |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước & bụi), IK10 (chống va đập) |