Trang chủ » Tin Tức » Báo cáo: Tiềm năng kinh doanh camera quan sát hiện nay

Báo cáo: Tiềm năng kinh doanh camera quan sát hiện nay

28-02-2025, 11:46

1. Xu hướng thị trường

Nhu cầu sử dụng camera giám sát an ninh đang gia tăng mạnh mẽ trên toàn cầu lẫn tại Việt Nam. Quy mô thị trường camera an ninh toàn cầu năm 2023 ước đạt khoảng 12,83 tỷ USD và dự báo sẽ tăng vọt lên 41,32 tỷ USD vào năm 2032 (tương đương tốc độ tăng trưởng kép ~13,9%/năm). Số lượng camera được lắp đặt cũng bùng nổ – năm 2018 đã có hơn 200 triệu camera giám sát trên thế giới và dự kiến vượt 500 triệu camera vào năm 2021  – phản ánh xu hướng nhiều gia đình, doanh nghiệp và chính quyền đầu tư mạnh cho giám sát an ninh.

Lắp đặt camera khu dân cư

Tại Việt Nam, thị trường camera quan sát được đánh giá còn nhiều dư địa phát triển. Nhu cầu tiềm năng ước tính lên tới hơn 150 triệu chiếc camera (40% hạ tầng công cộng, 30% thương mại, 20% hộ gia đình…) mỗi năm. Tuy nhiên hiện nay cả nước mới có khoảng 10 – 15 triệu camera được lắp đặt, nhập khẩu thêm 5–6 triệu chiếc mỗi năm . Điều này cho thấy tỷ lệ thâm nhập vẫn còn thấp và thị trường nội địa có thể tăng trưởng bùng nổ trong thời gian tới. Thực tế doanh thu thị trường camera Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 175 triệu USD, với tốc độ tăng trưởng 13–14%/năm (riêng phân khúc camera gia đình tăng ~17%) . Việt Nam được xếp hạng Top 1 thị trường hệ thống giám sát an ninh phát triển nhanh nhất khu vực, CAGR ~12,4% giai đoạn 2016–2022 .

Nhu cầu hiện tại trải rộng ở nhiều lĩnh vực:
• Hộ gia đình: Xu hướng lắp camera tại nhà riêng tăng cao để giám sát chống trộm, trông trẻ, quan sát người già và quản lý nhà thông minh từ xa . Tại Việt Nam, camera gia đình chiếm tới 50% số thiết bị sử dụng (so với trung bình thế giới chỉ ~15%) , cho thấy người dân rất quan tâm đến an ninh nhà ở. Xu hướng này được thúc đẩy thêm bởi sự phát triển của nhà thông minh (smarthome) – nhiều gia đình tích hợp camera vào hệ thống IoT để theo dõi ngôi nhà mọi lúc mọi nơi .
• Doanh nghiệp: Các cửa hàng, văn phòng, nhà máy lắp camera để chống trộm cắp, giám sát nhân viên và quy trình sản xuất, đồng thời đáp ứng yêu cầu an toàn lao động. Ngành bán lẻ được dự báo bùng nổ nhu cầu hệ thống an ninh – từ trung tâm thương mại, siêu thị đến cửa hàng tiện lợi đều cần camera quan sát . Việc giám sát còn giúp doanh nghiệp phân tích hành vi khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
• Cơ sở công cộng và hạ tầng: Chính phủ và địa phương đầu tư camera cho mục đích an ninh trật tự, giao thông và đô thị thông minh. Chẳng hạn, chỉ riêng đề án đô thị thông minh tại TP.HCM sắp tới đã cần lắp đặt tới 10.000 camera an ninh . Nhiều thành phố khác cũng triển khai mạng lưới camera đường phố để hỗ trợ giám sát giao thông, phòng chống tội phạm và quản lý đô thị. Xu hướng này góp phần xây dựng “chính phủ số, xã hội số” an toàn hơn . Trên thế giới, số lượng camera nơi công cộng cũng tăng nhanh nhằm giảm tội phạm – các nghiên cứu cho thấy lắp thêm camera có thể giúp răn đe hành vi phạm pháp và hỗ trợ điều tra hiệu quả .

Nhìn chung, xu hướng thị trường đang lên mạnh mẽ nhờ nhu cầu an ninh ngày càng cao. Thị trường toàn cầu lẫn Việt Nam đều tăng trưởng hai con số hàng năm, với động lực từ cả khu vực gia đình, doanh nghiệp tư nhân đến khối chính phủ. Đây là nền tảng thuận lợi để tham gia kinh doanh trong lĩnh vực camera quan sát.

Biểu đồ tăng trưởng thị trường camera an ninh toàn cầu giai đoạn 2021–2032 (doanh thu, đơn vị: tỷ USD). Thị trường dự kiến mở rộng nhanh chóng từ mức 6,51 tỷ USD (2021) lên tới 41,32 tỷ USD vào năm 2032 .

2. Công nghệ mới nổi bật trong ngành

Sự phát triển của công nghệ đã và đang thay đổi diện mạo camera quan sát, mang lại nhiều tính năng thông minh và hiệu quả hơn. Các xu hướng công nghệ nổi bật hiện nay gồm:
• Camera tích hợp AI: Trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng mạnh mẽ vào camera an ninh. Camera AI được trang bị các công nghệ thị giác máy tính, máy học, nhận dạng hình ảnh để tự động phát hiện xâm nhập, nhận biết người và vật thể, phân tích hành vi và gửi cảnh báo tức thì khi có sự cố . Nhờ AI, hệ thống giám sát chuyển từ bị động ghi hình sang chủ động phân tích, giúp phát hiện sớm các bất thường (ví dụ: đột nhập, đám cháy) và hỗ trợ người quản lý phản ứng kịp thời. Một số ứng dụng AI cụ thể bao gồm nhận diện chuyển động thông minh (phân biệt người hay vật, giảm báo động giả), phân tích đám đông, phát hiện đồ vật bỏ quên hoặc thậm chí dự đoán hành vi bất thường để ngăn chặn sự cố trước khi xảy ra .
• Nhận diện khuôn mặt: Đây là một trong những tính năng AI nâng cao được tích hợp trong camera hiện đại. Camera có khả năng nhận diện và đối sánh khuôn mặt của người xuất hiện trong khung hình với cơ sở dữ liệu cho trước. Ứng dụng công nghệ này rất rộng rãi – từ kiểm soát ra vào tự động (mở cửa khi nhận diện nhân viên), chấm công, đến hỗ trợ tìm kiếm tội phạm hoặc người mất tích trong đám đông . Chẳng hạn, cảnh sát có thể sử dụng camera nhận diện khuôn mặt để xác định nghi phạm giữa nơi công cộng một cách nhanh chóng. Trong bối cảnh COVID-19, công nghệ này còn được dùng để giám sát việc đeo khẩu trang hay theo dõi tiếp xúc. Tuy nhận diện khuôn mặt mang lại hiệu quả an ninh cao, nó cũng dấy lên một số lo ngại về quyền riêng tư và đang được quản lý chặt chẽ hơn ở một số quốc gia.
• Lưu trữ đám mây và VSaaS: Xu hướng lưu trữ dữ liệu camera trên nền tảng đám mây đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở phân khúc gia đình và doanh nghiệp nhỏ. Thay vì phải trang bị đầu ghi và ổ cứng cục bộ, người dùng có thể đăng ký dịch vụ Video Surveillance as a Service (VSaaS) để video được lưu trên mây và xem từ xa qua internet. Mô hình đám mây giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng lưu trữ, đồng thời dễ dàng mở rộng khi lắp thêm camera . Người dùng cũng có thể truy cập camera mọi lúc mọi nơi bằng thiết bị di động, rất tiện lợi cho giám sát từ xa . Nhiều hãng lớn đang cung cấp dịch vụ VSaaS kèm tính năng AI phân tích trên mây. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý là bảo mật dữ liệu đám mây – các nhà cung cấp phải đảm bảo mã hóa và bảo vệ thông tin tránh rò rỉ. Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như Viettel đã cung cấp giải pháp lưu trữ dữ liệu camera trên máy chủ trong nước nhằm tăng độ an toàn và đáp ứng quy định bảo mật .
• Camera độ phân giải 4K: Camera 4K (Ultra HD, ~8 megapixel) đang trở nên phổ biến hơn nhờ giá thành giảm dần và nhu cầu hình ảnh rõ nét tăng cao. So với chuẩn 1080p thông thường, camera 4K cung cấp độ phân giải gấp 4 lần, cho phép nhận diện chi tiết nhỏ trong hình ảnh mà trước đây có thể bị mờ . Ví dụ, một camera 4K có thể giúp đọc rõ biển số xe ở khoảng cách xa hay nhìn rõ khuôn mặt đối tượng ngay cả trong bóng tối (kết hợp với cảm biến lớn và công nghệ giảm nhiễu tốt) . Nhờ độ nét cao, người dùng có thể phóng to hình ảnh mà vẫn rõ chi tiết – khắc phục hạn chế của zoom số trên camera cũ . Xu hướng 4K đặc biệt hữu ích cho các cơ sở cần giám sát diện rộng (bãi đỗ xe, sân vận động) hoặc yêu cầu nhận diện chính xác (sòng bạc, ngân hàng). Tuy nhiên, nhược điểm là 4K tạo ra dung lượng dữ liệu lớn, đòi hỏi đường truyền và lưu trữ tương ứng (thường phải kết hợp nén video hiệu quả và đường truyền băng thông cao).
• Các công nghệ khác: Bên cạnh những điểm nổi bật trên, thị trường còn chứng kiến nhiều cải tiến như camera không dây dùng pin (dễ lắp đặt ở khu vực không có nguồn điện), camera tích hợp cảm biến nhiệt (phát hiện cháy hoặc kiểm tra thân nhiệt từ xa), góc quay siêu rộng hoặc 360° (giảm số lượng camera cần lắp), hồng ngoại tầm xa cho phép quan sát ban đêm tốt hơn, và kết nối IoT với các thiết bị an ninh khác (báo động, cảm biến cửa) để tạo thành hệ sinh thái an ninh toàn diện . Xu hướng công nghệ 4.0 và sắp tới là 5.0 đang tiếp tục cách mạng hóa lĩnh vực camera, giúp thiết bị thông minh hơn, linh hoạt hơn và mang lại nhiều giá trị gia tăng cho người sử dụng.

Lắp đặt camera khu dân cư

Nhìn chung, việc nắm bắt và ứng dụng các công nghệ mới như AI, nhận diện khuôn mặt, điện toán đám mây, độ nét cao… sẽ là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp camera tạo ra sản phẩm khác biệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong thị trường cạnh tranh.

3. Đối thủ cạnh tranh trên thị trường

Thị trường camera giám sát hiện nay mang tính cạnh tranh toàn cầu cao, với sự thống trị của một số tập đoàn lớn. Các thương hiệu Trung Quốc đang chiếm lĩnh thị trường thế giới: hai ông lớn Hangzhou Hikvision và Dahua Technology hiện kiểm soát khoảng 60% thị phần camera giám sát toàn cầu . Đây là những nhà sản xuất quy mô khổng lồ, sản lượng hàng chục triệu chiếc mỗi năm, danh mục sản phẩm đa dạng từ phổ thông đến cao cấp. Nhờ lợi thế chi phí thấp và sự hỗ trợ của chính phủ, các hãng Trung Quốc đã vươn rộng khắp và đánh bại nhiều đối thủ bản địa tại các quốc gia .

Bên cạnh Hikvision và Dahua, một số thương hiệu quốc tế khác giữ thị phần đáng kể gồm có: Axis Communications (Thuỵ Điển) – tiên phong về camera IP, hiện xếp thứ 2 toàn cầu (~19,6% thị phần) và đặc biệt mạnh ở thị trường Âu-Mỹ ; Bosch Security (Đức); Hanwha Techwin (Hàn Quốc, trước đây là Samsung) – chiếm khoảng 9% thị phần thế giới ; Uniview (Trung Quốc) và Honeywell, Avigilon, Panasonic… Dù vậy, nhóm top 2 của Trung Quốc vẫn bỏ xa các hãng còn lại về doanh số. Xu hướng gần đây cho thấy các lệnh cấm vận và quy định an ninh (như NDAA ở Mỹ) phần nào tạo cơ hội cho các hãng Âu-Mỹ giành lại thị phần ở một số khu vực , nhưng trên phạm vi toàn cầu, Hikvision vẫn duy trì vị trí số 1 (~23% thị phần) .

Tại Việt Nam, thị trường hoàn toàn do các thương hiệu ngoại chi phối. Ước tính có đến hơn 90% camera giám sát bán ở Việt Nam là hàng nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc . Theo số liệu năm 2023, hai thương hiệu Trung Quốc lớn nhất (Hikvision và Dahua cùng các công ty con) chiếm xấp xỉ 90% thị phần trong nước . Phần còn lại cũng hầu hết là các nhãn hiệu Trung Quốc cỡ nhỏ hơn; các hãng Âu-Mỹ hầu như chỉ có mặt ở phân khúc dự án đặc thù. Điều này có nghĩa là khách hàng Việt Nam đa phần đang sử dụng sản phẩm của Hikvision, Dahua hoặc các OEM từ Trung Quốc (như KBVision, IMOU, Yoosee, Xiaomi…). Sản phẩm giá rẻ trôi nổi không rõ nguồn gốc cũng tràn lan, đặc biệt trên các sàn thương mại điện tử, cạnh tranh trực tiếp với hàng chính hãng về giá.
Các doanh nghiệp nội địa tham gia thị trường camera hiện còn rất ít và quy mô nhỏ. Một số cái tên đáng chú ý gồm: Viettel (viễn thông quân đội, tự phát triển một số mẫu camera cho giải pháp riêng), Bkav (công ty an ninh mạng, năm 2020 ra mắt dòng camera AI View và tham vọng lọt Top 5 nhà sản xuất hàng đầu thế giới ), Lumi (startup nhà thông minh tích hợp camera), Hanet, Vantech, Questek, Vconnex… Dù có sự hỗ trợ và định hướng, các công ty Việt hiện mới chỉ chiếm thị phần rất nhỏ và chủ yếu nhắm vào phân khúc ngách hoặc giải pháp tích hợp (ví dụ: Lumi bán kèm hệ sinh thái smarthome chứ khó cạnh tranh nếu chỉ bán camera độc lập ). Lý do là camera Trung Quốc đã quá phổ biến với giá rẻ, mẫu mã đa dạng và độ phủ thị trường rộng. Như nhận định của CEO Hanet, các hãng Trung Quốc sản xuất số lượng hàng triệu chiếc nên giá thành rất thấp, khiến camera nội địa rất khó cạnh tranh về giá nếu không có hướng đi khác biệt .

Tóm lại, cục diện cạnh tranh trong ngành camera quan sát hiện nay nghiêng hẳn về các “ông lớn” nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Doanh nghiệp mới muốn tham gia cần ý thức được sự hiện diện của những đối thủ mạnh với lợi thế quy mô, công nghệ và hệ sinh thái sẵn có. Tuy nhiên, vẫn có cơ hội cho người đến sau nếu biết tập trung vào công nghệ mới, chất lượng, dịch vụ hoặc thị trường ngách chưa được khai thác.

4. Mức đầu tư ban đầu và lợi nhuận kỳ vọng

Kinh doanh camera quan sát có nhiều mô hình khác nhau, từ sản xuất, phân phối đến tích hợp dịch vụ, mỗi mô hình đòi hỏi mức đầu tư ban đầu và mang lại lợi nhuận khác nhau:

• Sản xuất, lắp ráp camera: Đây là hướng đi cần vốn đầu tư lớn nhất nhưng cũng tiềm năng lợi nhuận cao nếu thành công. Doanh nghiệp phải đầu tư vào nhà xưởng, dây chuyền lắp ráp, R&D công nghệ và nguồn linh kiện (cảm biến hình ảnh, chip xử lý, ống kính…). Ví dụ, để phát triển dòng camera AI “Make in Vietnam”, Bkav đã bỏ vốn đáng kể cho nhà máy và nghiên cứu trước khi ra mắt sản phẩm . Đổi lại, nếu chiếm được thị phần, lợi nhuận thu về sẽ rất hấp dẫn do tự chủ được sản phẩm. Thị trường camera được đánh giá là mang lại lợi nhuận lớn cho các nhà sản xuất nhờ nhu cầu cao và quy mô thị trường rộng . Theo ước tính, biên lợi nhuận gộp trong sản xuất thiết bị an ninh có thể đạt 30–40% hoặc hơn, đặc biệt với sản phẩm tích hợp AI có giá trị gia tăng. Tuy nhiên, nhà sản xuất mới có thể phải chấp nhận lỗ trong vài năm đầu để đầu tư hoàn thiện sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
• Nhập khẩu, phân phối và bán lẻ: Mô hình này có rào cản gia nhập thấp hơn, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vốn đầu tư ban đầu chủ yếu dành cho nhập hàng tồn kho, xây dựng kênh phân phối (mở cửa hàng, đại lý hoặc bán online), và chi phí marketing. Nhiều cửa hàng camera tại Việt Nam khởi nghiệp bằng cách nhập trực tiếp thiết bị từ các hãng Trung Quốc (Hikvision, Dahua, Ezviz, Xiaomi…) và bán lại. Mức vốn có thể chỉ từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng tùy quy mô lô hàng. Lợi nhuận kỳ vọng đến từ chênh lệch giá bán (thường 10–20% đối với hàng phổ thông, cao hơn với hàng cao cấp hoặc dịch vụ trọn gói). Nếu làm nhà phân phối độc quyền cho hãng lớn, doanh số có thể rất cao nhưng cần nguồn lực bao phủ thị trường. Hiện có hàng trăm công ty, cửa hàng đang kinh doanh phân phối camera, tạo nên thị trường sôi động nhưng cũng cạnh tranh gay gắt về giá. Do đó, biên lợi nhuận bán lẻ có xu hướng thu hẹp trừ khi doanh nghiệp có dịch vụ cộng thêm (lắp đặt, bảo trì) để tăng thu nhập.
• Dịch vụ giải pháp và tích hợp hệ thống: Một hướng khác là cung cấp dịch vụ trọn gói về hệ thống camera – từ tư vấn, thiết kế, lắp đặt đến bảo trì, vận hành cho khách hàng doanh nghiệp hoặc cơ quan. Mô hình này yêu cầu đầu tư vào đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao, công cụ lắp đặt, và có thể cần phát triển phần mềm quản lý riêng. Vốn đầu tư ban đầu không lớn như sản xuất nhưng phụ thuộc nhiều vào nhân lực (tuyển dụng đào tạo kỹ sư, chuyên viên). Lợi nhuận đến từ phí dịch vụ và hợp đồng bảo trì định kỳ, thường ổn định và lâu dài nếu ký được dự án. Ví dụ, tích hợp hệ thống camera cho một tòa nhà, khu đô thị, hay chuỗi cửa hàng có thể thu phí hàng trăm triệu đến vài tỷ đồng, với tỷ suất lợi nhuận khoảng 20–30%. Xu hướng hiện nay, nhiều công ty CNTT (như Viettel, FPT) tham gia mảng này bằng cách bán giải pháp camera kèm nền tảng quản lý, lưu trữ dữ liệu tại chỗ hoặc trên mây cho khách hàng doanh nghiệp . Điều này đòi hỏi đầu tư vào hạ tầng máy chủ và bảo mật thông tin, nhưng đổi lại tạo nguồn doanh thu dạng thuê bao (subscription) khá hấp dẫn.

Về lợi nhuận kỳ vọng, ngành camera quan sát hứa hẹn tốc độ tăng doanh thu cao nhờ thị trường mở rộng. Nếu doanh nghiệp xây dựng được chỗ đứng, doanh thu có thể tăng trưởng hai con số mỗi năm theo đà chung của thị trường (13-17%/năm ở Việt Nam hiện nay ). Ở quy mô toàn cầu, nhiều hãng camera lớn đạt lợi nhuận ròng hàng trăm triệu USD mỗi năm, minh chứng cho sức hút của lĩnh vực này. Dù vậy, cần lưu ý rằng cạnh tranh về giá rất khốc liệt, nhất là từ hàng giá rẻ. Do đó, để đạt lợi nhuận bền vững, doanh nghiệp mới nên tập trung vào giá trị khác biệt (công nghệ AI, dịch vụ hậu mãi, bảo mật dữ liệu…) hơn là chạy đua hạ giá bán. Một chiến lược phù hợp và nguồn lực tài chính đủ mạnh sẽ giúp nhà đầu tư thu hồi vốn và sinh lời sau 2–3 năm tham gia thị trường.

Tóm lại, mức đầu tư ban đầu cho kinh doanh camera có thể dao động từ thấp đến cao tùy mô hình, nhưng triển vọng lợi nhuận là đáng kỳ vọng nhờ nhu cầu thị trường lớn và tăng trưởng nhanh. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần định vị đúng phân khúc, chuẩn bị tốt về tài chính lẫn công nghệ để cạnh tranh hiệu quả, từ đó mới biến tiềm năng thành doanh số và lợi nhuận thực sự.

5. Khả năng mở rộng và thách thức khi tham gia ngành

Tiềm năng mở rộng (Scalability): Kinh doanh camera quan sát có độ mở rộng quy mô rất lớn do thị trường đang tăng trưởng mạnh và còn nhiều dư địa. Doanh nghiệp có thể bắt đầu từ quy mô nhỏ (một cửa hàng bán lẻ hoặc một dây chuyền lắp ráp nhỏ) và sau đó nhân rộng theo nhu cầu. Tại Việt Nam, nếu đáp ứng tốt, các nhà máy nội địa có thể nâng công suất gấp 2-3 lần hiện tại khá dễ dàng, và tổng năng lực nội địa có thể đạt sản xuất 10 triệu camera/năm trong tương lai gần . Thị trường nội địa đủ lớn (tiềm năng tới 100 triệu chiếc/năm) để doanh nghiệp mở rộng mà chưa cần vươn ra nước ngoài . Tuy nhiên, nếu chiếm được thị phần đáng kể trong nước, doanh nghiệp hoàn toàn có thể nghĩ đến xuất khẩu sang các nước lân cận hoặc thị trường ngách toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh một số quốc gia phương Tây hạn chế dùng camera Trung Quốc và tìm kiếm nguồn thay thế. Ví dụ, Bkav sau khi phát triển dòng AI View đã xuất khẩu sang Mỹ, Ấn Độ… nhằm thử sức ở thị trường quốc tế. Như vậy, khả năng mở rộng của ngành là rất lớn, cả về chiều sâu (tăng doanh thu trên mỗi khách hàng nhờ dịch vụ, nâng cấp) lẫn chiều rộng (mở rộng số lượng khách hàng và thị trường địa lý).
Thách thức khi tham gia ngành:

Mặc dù tiềm năng cao, doanh nghiệp mới bước vào lĩnh vực camera quan sát sẽ đối mặt với không ít thách thức lớn:
• Cạnh tranh với các “ông lớn”: Như đã phân tích, thị trường đang bị thống trị bởi các hãng ngoại quy mô khổng lồ. Họ có lợi thế về giá thành rẻ (do sản xuất số lượng rất lớn và chuỗi cung ứng tối ưu) và danh tiếng thương hiệu mạnh. Sản phẩm Trung Quốc tràn ngập thị trường với mức giá mà doanh nghiệp nội khó lòng cạnh tranh trực tiếp . Do đó, nếu không có chiến lược khác biệt, người mới rất dễ bị “ngợp” trước các đối thủ này. Thêm vào đó, các hãng lớn còn có hệ sinh thái sản phẩm (camera, đầu ghi, phần mềm, dịch vụ cloud) đồng bộ, gây khó khăn cho sản phẩm đơn lẻ của công ty nhỏ.
• Áp lực đổi mới công nghệ: Công nghệ camera thay đổi nhanh chóng, từ chất lượng hình ảnh đến tính năng AI. Để bắt kịp xu hướng, doanh nghiệp phải đầu tư liên tục vào R&D. Đây là thách thức về nguồn lực và nhân tài – cần đội ngũ kỹ sư giỏi về thị giác máy tính, phần mềm, bảo mật… Nếu công nghệ sản phẩm lạc hậu, sẽ không thể cạnh tranh. Ngược lại, nếu đầu tư công nghệ mới (ví dụ tích hợp AI, IoT) thì chi phí tăng và rủi ro nếu thị trường đón nhận chậm. Bài toán cân bằng giữa đổi mới và hiệu quả kinh doanh luôn hiện hữu.
• Bài toán chi phí và quy mô: Sản xuất camera đạt hiệu quả kinh tế khi quy mô đủ lớn. Các hãng Trung Quốc sản xuất hàng triệu chiếc đã đạt lợi thế quy mô rõ rệt . Doanh nghiệp nhỏ lẻ với sản lượng thấp sẽ chịu chi phí linh kiện, vận hành trên từng sản phẩm cao hơn nhiều, dẫn đến giá bán cao khó cạnh tranh. Để giải quyết, các công ty nội có thể cần liên minh, liên kết với nhau nhằm cộng hưởng thế mạnh và tăng sản lượng . Tuy nhiên, hợp tác giữa các doanh nghiệp tư nhân đòi hỏi sự tin tưởng và mục tiêu chung, không dễ thực hiện trong thực tế. Ngoài ra, việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng (nguồn cung chip, cảm biến, bo mạch…) cũng là thách thức, nhất là khi nhiều linh kiện phải nhập khẩu. Sự biến động giá linh kiện hoặc đứt gãy chuỗi cung ứng (như giai đoạn thiếu chip toàn cầu 2020-2021) có thể ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng sản xuất.
• Bảo mật và tiêu chuẩn chất lượng: Camera an ninh là sản phẩm nhạy cảm về an toàn thông tin, bởi chúng thu thập hình ảnh riêng tư và có kết nối mạng . Thách thức đặt ra là phải đảm bảo an ninh mạng cho thiết bị – từ phần cứng đến phần mềm – để tránh nguy cơ bị hack, lộ lọt hình ảnh. Hiện nay nhiều camera giá rẻ trên thị trường bị phát hiện có lỗ hổng bảo mật, người dùng để nguyên mật khẩu mặc định dẫn đến 76% camera IP có nguy cơ bị truy cập trái phép . Các sự cố như hacker xâm nhập camera gia đình, lộ clip riêng tư… làm người tiêu dùng hoang mang . Do đó, một nhà cung cấp mới phải xây dựng uy tín về bảo mật, tuân thủ các tiêu chuẩn (chuẩn mã hóa, chứng chỉ an ninh) để tạo lòng tin. Thậm chí, theo khuyến nghị của chuyên gia, cần có quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chí an toàn thông tin áp dụng chung cho camera trong nước và nhập khẩu, tạo sân chơi bình đẳng và bảo vệ người dùng cuối . Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này có thể tăng chi phí và thời gian phát triển sản phẩm, nhưng là điều kiện tiên quyết để tham gia các dự án lớn và được người dùng cao cấp chấp nhận.
• Thói quen tiêu dùng và nhận thức thị trường: Tâm lý người mua tại Việt Nam hiện vẫn ưa chuộng hàng giá rẻ, chấp nhận rủi ro về nguồn gốc. Nhiều cá nhân, hộ gia đình tự mua camera trôi nổi trực tuyến vì giá chỉ vài trăm nghìn đồng . Điều này khiến doanh nghiệp chính quy gặp khó trong việc thuyết phục khách hàng trả nhiều tiền hơn cho sản phẩm chính hãng bảo mật tốt. Giá rẻ vẫn là ưu tiên hàng đầu của phần lớn thị trường phổ thông, tạo ra “cuộc đua xuống đáy” về giá. Doanh nghiệp mới phải tính đến chiến lược giáo dục thị trường, nâng cao nhận thức người dùng về rủi ro bảo mật của camera giá rẻ không rõ xuất xứ . Dần dần, khi người dùng chuyển sang ưu tiên an toàn và chất lượng, đó sẽ là cơ hội lớn cho các nhà cung cấp uy tín.
• Yếu tố pháp lý và chính sách: Hoạt động trong lĩnh vực thiết bị an ninh có thể chịu ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý (về giám sát hình ảnh, quyền riêng tư) và chính sách nhập khẩu. Ví dụ, việc sử dụng camera có chức năng nhận diện khuôn mặt nơi công cộng có thể bị hạn chế ở một số quốc gia do lo ngại quyền riêng tư. Tại Việt Nam, Nhà nước có thể ban hành các tiêu chuẩn bắt buộc về an toàn thông tin cho camera. Đồng thời, chính sách thuế nhập khẩu linh kiện, thiết bị cũng ảnh hưởng đến cạnh tranh giữa hàng nội và hàng ngoại. Hiện trên 90% thị phần là của nước ngoài, nhà quản lý có thể xem xét hỗ trợ doanh nghiệp Việt thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ nghiên cứu… như cách Trung Quốc hỗ trợ các hãng của họ . Doanh nghiệp mới cần theo dõi sát môi trường chính sách để chủ động điều chỉnh kế hoạch kinh doanh.

Kết luận thách thức: Để tham gia và mở rộng trong ngành camera quan sát, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng để vượt qua rào cản về cạnh tranh, công nghệ, chi phí, bảo mật và thị trường. Chìa khóa thành công nằm ở việc tập trung vào lợi thế cạnh tranh riêng thay vì đối đầu trực tiếp về giá với các hãng lớn. Như khuyến nghị của các chuyên gia, doanh nghiệp Việt phải tìm hướng đi khác biệt, chẳng hạn tích hợp AI làm tính năng chuyên biệt hoặc kết hợp camera trong giải pháp tổng thể (nhà thông minh, an ninh mạng) mà đối thủ chưa làm . Đồng thời, hợp tác liên minh để chia sẻ nguồn lực, cùng kiến tạo hệ sinh thái cũng là chiến lược đáng cân nhắc . Nếu vượt qua được những thách thức nêu trên, doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa tiềm năng mở rộng của thị trường camera giám sát đang tăng trưởng nóng, từ đó gặt hái thành công và lợi nhuận xứng đáng trong tương lai.

Nguồn tài liệu tham khảo: Báo cáo tổng hợp từ Globe News Wire, Bộ TTTT, VnEconomy, Báo Đầu Tư và các nghiên cứu thị trường năm 2023-2024 …

Bài viết liên quan