Thứ bảy,16/01/2021-02:08:13 Số lượng truy cập:33681177 Truy cập ngày:146 Đang Online :1 Thành viên online :0
|
|
Vui lòng liên hệ : 0915 092 333~043 9949 535~ 0983 080 222 để có giá tốt nhất! ~Siêu thị Công nghệ Thanh Xuân~ 107C3 Khuất Duy Tiến- Thanh Xuân
Máy phát điện DEUTZ HT5D23-250KVA
Máy phát điện DEUTZ HT5D23-250KVA
Model HT5D23
Kiểu đồng bộ 3 pha, không chổi than, tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp.
Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát
Cấp cách điện và bảo vệ Cấp H , IP21 (hoặc tùy chọn)
Điều chỉnh điện áp .25% + 1.5%, cos φ = 0.8 + 1.0
Tần số Hz 50 / 60
Công suất Tối đa kVA 253 / 265
kW 202.4 / 212
Liên tục kVA 230 / 240
kW 184 / 192
Mức điện áp V 220 / 380 ; 240 / 415
Số pha - Số dây - Cos φ 3 - 4 - 0.8
ENGINE Model BF6M1015
Kiểu Động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi lanh - Kiểu bố trí V6
Đường kính - Hành trình mm 132 x 145
Kiểu nạp khí Turbo, CAC
Tổng dung tích xi lanh l 11.9
Tốc độ rpm 1500 / 1800
Công suất Tối đa hp 295.3 / 310.1
kW 220.3 / 231.3
Liên tục hp 26732 / 280.6
kW 199.3 / 209.3 Loại điều tốc Điện
Điện áp motor khởi động DC - 24V
Dung tích nhiên liệu (Open/SoundProof)500 / 500lít Suất tiêu hao nhiên liệu 25% l/h 15.0 / 17.6 50% 26.2 / 30.4
75% 39.0 / 44.6
100% 52.5 / 58.6
Dung tích dầu bôi trơn (sump) l 34
Dung tích nước làm mát l 57.0
Kích thước (Open/SoundProof) Length mm 2500 / 3600 Width 1100 / 1300
Height 2200 / 2300
Trọng lượng (Open/SoundProof) Kg 2000 / 2600
Nhà sản xuất: 3dGiá : 0 VNĐBH: 12 thángTình trạng: Còn hàngSố lần xem sản phẩm: 10784 lần
Model | HT5D23 | | Kiểu | đồng bộ 3 pha, không chổi than, tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. | Kết cấu | Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát | Cấp cách ðiện và bảo vệ | Cấp H , IP21 (hoặc tùy chọn) | Điều chỉnh điện áp | 0.25% + 1.5%, cos φ = 0.8 + 1.0 | Tần số | Hz | 50 / 60 | Công suất | Tối đa | kVA | 253 / 265 | kW | 202.4 / 212 | Liên tục | kVA | 230 / 240 | kW | 184 / 192 | Mức điện áp | V | 220 / 380 ; 240 / 415 | Số pha - Số dây - Cos φ | 3 - 4 - 0.8 | ENGINE | Model | BF6M1015 | Kiểu | Ðộng cõ 4 thì, làm mát bằng nýớc | Số xi lanh - Kiểu bố trí | V6 | Ðýờng kính - Hành trình | mm | 132 x 145 | Kiểu nạp khí | Turbo, CAC | Tổng dung tích xi lanh | l | 11.9 | Tốc độ | rpm | 1500 / 1800 | Công suất | Tối đa | hp | 295.3 / 310.1 | kW | 220.3 / 231.3 | Liên tục | hp | 26732 / 280.6 | kW | 199.3 / 209.3 | Loại điều tốc | Điện | Điện áp motor khởi động | DC - 24V | FUEL | Dung tích nhiên liệu (Open/SoundProof) | l | 500 / 500 | Suất tiêu hao nhiên liệu | 25% | l/h | 15.0 / 17.6 | 50% | 26.2 / 30.4 | 75% | 39.0 / 44.6 | 100% | 52.5 / 58.6 | Dung tích dầu bôi trõn (sump) | l | 34 | Dung tích nýớc làm mát | l | 57.0 | Kích thýớc (Open/SoundProof) | Length | mm | 2500 / 3600 | Width | 1100 / 1300 | Height | 2200 / 2300 | Trọng lýợng (Open/SoundProof) | Kg | 2000 / 2600 | Thông số kỹ thuật có thể thay ðổi mà không phải báo trýớc |
|
 |
|
|
KD: 043 9949 535  KD: 0915 092 333
KD: 09 6669 5558  KD: 091357 1935
KD:043 99 35235  KD: 0983 080 222
 KD:043998 6239
 KD:043994 7608
 KD:0983 021 222
|