Thứ tư,27/01/2021-15:12:26 Số lượng truy cập:33695536 Truy cập ngày:1000 Đang Online :1 Thành viên online :0
|
|
Vui lòng liên hệ : 0915 092 333~043 9949 535~ 0983 080 222 để có giá tốt nhất! ~Siêu thị Công nghệ Thanh Xuân~ 107C3 Khuất Duy Tiến- Thanh Xuân
Máy phát điện MTU-HT5M161-1500 KVA
Máy phát điện MTU-HT5M161-1500KVA
Model: HT5M161
Kiểu đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp
Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát
Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn)Điều chỉnh điện áp 0.25% ÷ 1% từ không tải đến toàn tải với tần số không thấp hơn 5% + 30%
Tần số 50Hz / 60Hz
Công suất Liên tục kVA 1610 / 1730
kW 1288 / 1384
Tối đa kVA 1760 / 1900
kW 1408 / 1520
Mức điện áp 220/380V, 240/415V
Số pha, số dây, số cos 3 - 4 - 0.8
Động cơ Model 12V4000G23 / 12V4000G43
Kiểu Động cơ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước Số xi lanh - kiểu bố trí 12 - V
Đường kính x khoảng chạy mm 170 x 210 Kiểu nạp khí Exhaust turbo charger and water charge air cooling
Tổng dung tích xi lanh L 57.2
Mức tốc độ Rpm 1500 / 1800
Công suất Liên tục HP 1903 / 2037
kW 1420 / 1520
Tối đa HP 2110 / 2326
kW 1575 / 1736
Kiểu bộ điều tốc Điện tử
Mô tơ khởi động DC - 24V
Suất tiêu hao 25% L/h 98.1 / 110.8
50% L/h 169.5 / 190.4
75% L/h 244.3 / 268.2
100% L/h 320.7 / 352.2
Nhớt Tổng dung tích nhớt L 260
Nước Dung tích (động cơ) L 160
Kích thước Dài (OP/SP) mm 6000 / 12192
Rộng (OP/SP) mm 2200 / 2438
Cao (OP/SP) mm 2540 / 2896
Trọng lượng kg 10100 / 14200
Nhà sản xuất: 3dGiá : 0 VNĐBH: 12 thángTình trạng: Còn hàngSố lần xem sản phẩm: 11283 lần
| HT5M161 | | Kiểu | đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp | Kết cấu | Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát | Cấp cách điện, cấp bảo vệ | Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) | Điều chỉnh điện áp | 0.25% ÷ 1% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% + 30% | Tần số | 50Hz / 60Hz | Công suất | Liên tục | kVA | 1610 / 1730 | kW | 1288 / 1384 | Tối đa | kVA | 1760 / 1900 | kW | 1408 / 1520 | Mức điện áp | 220/380V, 240/415V | Số pha, số dây, số cos | 3 - 4 - 0.8 | Động cõ | Model | 12V4000G23 / 12V4000G43 | Kiểu | Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc | Số xi lanh - kiểu bố trí | 12 - V | Ðýờng kính x khoảng chạy | mm | 170 x 210 | Kiểu nạp khí | Exhaust turbo charger and water charge air cooling | Tổng dung tích xi lanh | L | 57.2 | Mức tốc độ | Rpm | 1500 / 1800 | Công suất | Liên tục | HP | 1903 / 2037 | kW | 1420 / 1520 | Tối đa | HP | 2110 / 2326 | kW | 1575 / 1736 | Kiểu bộ điều tốc | Điện tử | Mô tõ khởi ðộng | DC - 24V | Nhiên liệu | Suất tiêu hao | 25% | L/h | 98.1 / 110.8 | 50% | L/h | 169.5 / 190.4 | 75% | L/h | 244.3 / 268.2 | 100% | L/h | 320.7 / 352.2 | Nhớt | Tổng dung tích nhớt | L | 260 | Nýớc | Dung tích (ðộng cõ) | L | 160 | Kích thýớc | Dài (OP/SP) | mm | 6000 / 12192 | Rộng (OP/SP) | mm | 2200 / 2438 | Cao (OP/SP) | mm | 2540 / 2896 | Trọng lýợng | kg | 10100 / 14200 |
|
 |
|
|
KD: 043 9949 535  KD: 0915 092 333
KD: 09 6669 5558  KD: 091357 1935
KD:043 99 35235  KD: 0983 080 222
 KD:043998 6239
 KD:043994 7608
 KD:0983 021 222
|