Động cơ Honda GX 120T1 QD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, supap treo, nghiêng 25o , nằm ngang Dung tích xilanh 118cc Đường kính x hành trình piston 60 x 42 mm Tỉ số nén 8.5 : 1 Công suất thực 2.6 kW(3.5 mã lực) / 3,600 v/p Mô men soắn cực đại 7.3 N.m(0.74 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/2,500 v/p Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức Hệ thống đánh lửa Bán dẫn IC Loại bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) Kiểu bình xăng con Cánh bướm, Giclơ thông thường Kiểu lọc gió Lọc khô, lọc ướt Kiểu điều tốc Kiểu cơ khí Hệ thống bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức Dung tích nhớt bôi trơn 0.56 lít Hệ thống khởi động Bằng tay (tự hồi) Kiểu công tắc dừng máy Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên Dung tích bình nhiên liệu 2.0 lít Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO Kích thước phủ bì 97 x 341 x 348 mm Trọng Lượng khô 12.9 kg